Có 2 kết quả:

降肾上腺素 jiàng shèn shàng xiàn sù ㄐㄧㄤˋ ㄕㄣˋ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨˋ降腎上腺素 jiàng shèn shàng xiàn sù ㄐㄧㄤˋ ㄕㄣˋ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

noradrenalin

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

noradrenalin

Bình luận 0