Có 2 kết quả:
降肾上腺素 jiàng shèn shàng xiàn sù ㄐㄧㄤˋ ㄕㄣˋ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨˋ • 降腎上腺素 jiàng shèn shàng xiàn sù ㄐㄧㄤˋ ㄕㄣˋ ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ ㄙㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
noradrenalin
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
noradrenalin
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0